|
Nhà đất bán |
Tạm dừng khách22/1/5E Nguyễn Văn Săng 79 2 4.2 18 4.65 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
dừng khách VTT 22/1/5E Nguyễn Văn Săng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 79.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
685/78/36G Xô Viết Nghệ Tĩnh 50 3 4.2 12 6 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 6 đến 10
|
685/78/36G Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/49/21 (Số cũ: 172A/25) Âu Cơ 40 4 4 10 5.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
536/49/21 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
694/6C Nguyễn Kiệm 57 2 4.1/14.4 6.6 10 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
694/6C Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.4m, diện tích: 57.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93 Trần Quang Cơ 76 2 4 19 10.8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
93 Trần Quang Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
643/50K Xô Viết Nghệ Tĩnh (số cũ 521.89A) 57 2 4 14.5 6.6 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 6 3 đến 20
|
643/50K Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6 (số mới 8/1) Lê Quý Đôn 271 3 11 26.5 52 tỷ Phường 12 Phú Nhuận 50 đến 100
|
6 Lê Quý Đôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 271.0m2 giá: 52.0 Tỷ |
52 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/48 Võ Duy Ninh 33 3 4.25/4.3 9.2 4.7 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 3 đến 6
|
75/48 Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/1/11 Tân Sơn Nhì 23 2 3 8 3.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
73/1/11 Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
395/9 Lê Quang Định 56 3 4 14 7.2 tỷ Phường 05 Bình Thạnh 6 đến 10
|
395/9 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |