|
Nhà đất bán |
125/101/36 Đinh Tiên Hoàng 22 3 2.6 8.5 3.55 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
125/101/36 Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
339/27 Nguyễn Thái Bình 65.2 5 4 16.5 15.3 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.2m2 giá: 15.3 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
189/2/12 Hoàng Hoa Thám 74 5 8.2 9 11.8 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 10 đến 20
|
189/2/12 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 74.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
180A Trần Thủ Độ 71 4 4 18 15 tỷ Phường Phú Thạnh Quận Tân Phú 10 Đến 20
|
Trần Thủ Độ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/10/74 Trần Bình Trọng 70 2 5.2 15 6.3 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
19/10/74 Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/40/41A Cô Bắc (số cũ 190.5A) 16 4 2.5 7 3 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 3 đến 6
|
20/40/41A Cô Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 16.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
251/81A Lê Quang Định 37 4 5.2 7.1 8.5 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
251/81A Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 37.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/54/4 Thành Mỹ 93 C4 2/7 21 8 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33 Phó Đức Chính 62 2 3 21 7.5 tỷ phường 1 Bình Thạnh 6 đến 10
|
33 Phó Đức Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
216D Nguyễn Đình Chính 54 4 3.6 15 10.8 Tỷ Phường 11 Phú Nhuận 10 đến 20
|
216D Nguyễn Đình Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |