|
Nhà đất bán |
14/77 Nguyễn Quang Diêu 227 2 17.5 14 27 tỷ Tân Quý Tân Phú 20 đến 50 tỷ
|
14/77 Nguyễn Quang Diêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.5m, diện tích: 227.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/84/31 Phan Huy Ích 60 2 4 15 4.7 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
160/84/31 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/4/32 Vườn Lài 71 4 4 18 7.8 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
416/15/12 Dương Quảng Hàm 135 6 5 27 22.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 20 đến 50
|
416/15/12 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/81 Thích Quảng Đức 69 5 4.2/7.6 14.5 11.9 tỷ Phường 5 Phú Nhuận
|
100/81 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 69.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
85/12 Phạm Viết Chánh 66/72 5 5/5.7 13.4 18.3 Tỷ Phường 19 Bình Thạnh 10 đến 20
|
85/12 Phạm Viết Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 18.3 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/2A Ni Sư Huỳnh Liên 56 1 4 14 7.95 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499/6/96/11 (số cũ 485/64/9) Quang Trung 32 2 4 8 3.8 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
499/6/96/11 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
145 Nguyễn Ngọc Nhựt 95 C4 4.5 21 12.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
145 Nguyễn Ngọc Nhựt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 95.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
134/13 Huỳnh Văn Nghệ 80 3 4.2 19 8.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
134/13 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |