|
Nhà đất bán |
390/9 ( 75/7 ) Phan Xích Long 58 2 9 7 7 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 6 đến 10
|
390/9 Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/24/13 Phan Sào Nam 74 4 3.9 19 11.3 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 74.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
165/1 Trần Quang Cơ 63 3 4 15 5.950 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Trần Quang Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/22/31 Phan Chu Trinh 41 3 3.6 11 6.5 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
58/22/31 Phan Chu Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/14 Nguyễn Công Hoan 28/22 4 4.5 6.3 5.8 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6
|
99/14 Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 28.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/10 Lê Văn Thọ 61 4 5 12 8.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
70/10 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
271/11 Trịnh Đình Trọng 62 3 4 15.5 10.7 tỷ Hoà Thành Tân Phú 10 đến 20
|
271/11 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/12 Nguyễn Thanh Tuyền 130/108 7 4/10 28 21.8 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
Nguyễn Thanh Tuyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 21.8 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/15/5 Tăng Bạt Hổ 46 2 4/6 12 5.35 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Tăng Bạt Hổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/3 ( số mới 9.5) Nguyễn Thị Huỳnh 122 2 5 23 19 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 10 đến 20
|
9/3 Nguyễn Thị Huỳnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 122.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |