|
Nhà đất bán |
685/30/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh 92 5 4.1 22.4 17.85 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
685/30/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 92.0m2 giá: 17.85 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/49A Đoàn Thị Điểm 50 5 3.3 15 9.95 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Đoàn Thị Điểm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 50.0m2 giá: 9.95 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/57/13(Số cũ 348/53/9/5) Nguyễn Văn Nghi 20 2 3.3 6 2.350 tỷ Phường 07 Gò Vấp 3 đến 6
|
334/57/13 Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/29 Ba Vân 64/72 5 4 16 10.8 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 Đến 20
|
92/29 Ba Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/6/10 Đường số 53 64 4 4 16 8.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 53 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/6/3 Huỳnh Văn Nghệ (cũ: 61.18A) 46/49 4 3.1 16 4.85 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
81/6/3 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
505/22/2 Tân Kỳ Tân Quý 44 C4 7 8 5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/20 Nghĩa Phát(số mới 1.17 Nghĩa Hưng) 34 2 3/3.2 12 5.5 tỷ Phường 6 Quận Tân Bình 3 đến 6
|
40/20 Nghĩa Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 34.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
374A Điện Biên Phủ 20 2 2.8 7.2 3.3 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 3 đến 6
|
374A Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/27 (152/23) Lê Văn Thọ 37 4 3.5 12 5.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |