|
Nhà đất bán |
3/26E Bình Giã 28 2 2.9/3.15 9.5 4 tỷ Phường 13 Tân Bình 3 đến 6
|
3/26E Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.15m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24B Kênh Tân Hóa 37 4 5.4 7 5.3 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/15A Điện Biên Phủ 22 3 3 7.2 3.8 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
248 Hoàng Văn Thụ 79 2 4.35 20 19.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
248 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.35m, diện tích: 79.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/26 Cù Lao 62 4 4.1 16 15.5 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 đến 20
|
36/26 Cù Lao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 62.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/48/23 Nguyễn Văn Khối (SC: 105.4.1 L.V Thọ) 80 5 8 10 7.8 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10 tỷ
|
220/48/23 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/31 Nguyễn Văn Khối 100/120 4 6 20 12.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
107/31 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
574/4 Bình Quới 62 1 4.1 15 6.5 tỷ phường 28 Bình Thạnh 6 đến 10
|
574/4 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
203 Trương Vĩnh Ký ( số cũ 121.2 ) 69/81 5 4.1 20 16.9 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
203 Trương Vĩnh Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 81.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/30/1 Năm Châu 33 2 3.3 10 3.65 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6
|
83/30/1 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |