|
Nhà đất bán |
725/86 ( số cũ 38.1B.62 ) Trường Chinh 78 C4 4.5 17 7.5 tỷ Phường Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
725/86 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 78.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/45 Đường số 30 83 C4 4 20.6 8 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
110/45 Đường số 30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2A/66 Bạch Đằng 125/135 2 5.3/6 24 23 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
2A/66 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
/5 Hiền Vương 50 2 4 11.5 4.9 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Hiền Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
872/23 Quang Trung 80/88 3 4 23 9.9 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
872/23 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/8 Chiến Thắng 24 2 3 9 3.39 Tỷ Phường 9 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Chiến Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.39 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM - 435/4 (Số cũ: 13.11B) Lê Văn Thọ 42 2 4 10.5 4.78 tỷ Phường 9 Gò Vấp 3 đến 6
|
TẠM DỪNG BÁN - 435/4 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.78 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
385/18 Quang Trung 50 4 3.2 18 6.2 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 Đến 6
|
385/18 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/10/14 Đỗ Thúc Tịnh ( số cũ 48.337A Quang Trung ) 38 2 3.6 10.5 3.4 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
21/10/14 Đỗ Thúc Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 38.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/62C Điện Biên Phủ 40/55 C4 5.5 10 4.25 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 3 đến 6
|
71/62C Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |