|
Nhà đất bán |
28/10 Huỳnh Văn Bánh 42 2 4 10.5 6.25 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
28/10 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.25 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/101/6C Nơ Trang Long 48 4 11 4.4 8.3 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/21/13 Nguyễn Thái Sơn 52 3 4 13 5.79 tỷ Phường 4 Gò Vấp 3 đến 6
|
300/21/13 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.79 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/38/20 Ni Sư Huỳnh Liên ( số cũ 312G/20 Phú Trung) 20/24 2 4 6 3.35 tỷ Phường 10 Tân Bình
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 582 Lê Trọng Tấn 62 2 4.6 13.5 11.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
MPN 582 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 62.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/14L ( Số cũ: 100.10R) Thích Quảng Đức 12 3 1.9 6.3 1.95 tỷ Phường 5 Phú Nhuận Nhỏ 3
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.9m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
945/60/2C Lê Đức Thọ 51 5 7 8 7.95 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
945/60/2C Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/17 Đường Số 17 30 4 4 7.5 3.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
22/17 Đường Số 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Kênh Tân Hoá 133 2 8.2 17 25.5 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 133.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/11/3D Nguyễn Phúc Chu 22 2 3.2 7 2 tỷ Phường 15 Tân Bình nhỏ 3
|
Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |