|
Nhà đất bán |
1074/30 (số cũ 36/2B) Quang Trung 70 2 4.5 15.5 5.7 tỷ Phường 8 (Phường 12 cũ) Gò Vấp 6 đến 10
|
1074/30 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/91 Thiên Phước 54 2 5.4 10 9.4 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
2/91 Thiên Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 54.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127E Cô Giang 49 2 3.6 12 7.15 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 49.0m2 giá: 7.15 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105 Nghĩa Phát 24 4 4.3 5.5 4.8 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
Nghĩa Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 24.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/10 Lê Lai 67/73 2 6.1 12 6.35 tỷ phường 04 Gò Vấp 6 đến 10
|
2/10 Lê Lai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 73.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123 Nguyễn Du 31 3 3.9 9 3.8 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
Nguyễn Du |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95 Phó Đức Chính 103 3 3.5/4 28 15 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Phó Đức Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/11/6/2 Lưu Chí Hiếu 58/25 2 4.1 14 3.8 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Lưu Chí Hiếu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 58.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1122/23/23 Quang Trung 50 5 4 12.5 8 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 Đến 10
|
1122/23/23 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
661/3 Nguyễn Kiệm 90 8 6 15 21 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 20 đến 50
|
661/3 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |