|
Nhà đất bán |
188/27 Tân Kỳ Tân Quý 60 3 3.2 19 5.3 Tỷ Sơn Kỳ Tân Phú đến 3
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
916/19A Lạc Long Quân 66/74 C4 4.2/5.3 13 4.8 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 74.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/8 Nguyễn Trọng Tuyển 53/56 6 3.1 17 11.8 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 10 đến 20
|
270/8 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 56.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
268/14 Đường Nguyễn Văn Đậu 32 2 3.9 8 4.2 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
268/14 Đường Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/82D Bùi Đình Tuý 25 3 8 4 3.75 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 3 đến 6
|
304/82D Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
277F Kênh Tân Hoá 35/80 C4 4 20 9.5 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
277F Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/34 Bàu Cát 8 65 4 4 16 11.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
41/34 Bàu Cát 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
579/48 Quang Trung 78 4 5/5.2 18 7.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
579/48 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 78.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
465/33/12 Nguyễn Văn Công 66 4 4.5 16 7 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
465/33/12 Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
535/29 Phạm Văn Đồng 57 2 2.2 18 6.2 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
535/29 Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.2m, diện tích: 57.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |