|
Nhà đất bán |
729 Phan Văn Trị 85 5 3.3 26 23.8 tỷ Phường 7 Gò Vấp 20 đến 50
|
729 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 85.0m2 giá: 23.8 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71E ( Trên sổ 71H ) Ngô Tất Tố 21/28 2 6/9.3 3.3 3.8 Tỷ Phường 21 Bình Thạnh 3 đến 6
|
71E Ngô Tất Tố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/1 Cao Văn Ngọc (32.27A Khuông Việt) 62 2 4.1 16 5.7 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
27/1 Cao Văn Ngọc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
601/33/16 Thống Nhất 96 C4 4 24 6.2 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
601/33/16 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60 + 62 Trần Văn Kỷ 95 7 5.1/7.7 20 27.5 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 20 đến 30
|
+ 62 Trần Văn Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 95.0m2 giá: 27.5 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/12/16 Trần Thị Trọng (Cống Lở) 52/66 5 5.1 13 6.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
51/12/16 Trần Thị Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
190 Lê Văn Thọ 145 4 6 24.5 31 tỷ Phường 11 Gò Vấp 20 đến 50
|
190 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 145.0m2 giá: 31.0 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54 Đỗ Tấn Phong 92 3 6.2/7 15 12.8 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Đỗ Tấn Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
568/18A + 18B + 18C Lê Trọng Tấn 279 2 12 23 30.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
568/18A + 18B + 18C Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 279.0m2 giá: 30.5 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/2 Bùi Hữu Nghĩa 56 2 3.3/5.6 12 8.2 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 6 đến 10
|
207/2 Bùi Hữu Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |