|
Nhà đất bán |
2/6 Tăng Bạt Hổ 68 4 3.6 20 7.6 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
2/6 Tăng Bạt Hổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105 Cù Lao 180/173 3 6 32 42 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 20 đến 50
|
105 Cù Lao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
467/79/17 Lê Đức Thọ 70 2 4.1/4.3 16.6 4.7 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
467/79/17 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/4 Đường C1 216 2 5.7 51 18 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
23/4 Đường C1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 216.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/18/26 Nguyễn Oanh 52 1 3.6 14.4 5.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
41/18/26 Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37A Nguyễn Ngọc Nhựt 78 3 4 19.5 10.5 Tỷ, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú 10 đến 20
|
Nguyễn Ngọc Nhựt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124/83/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh 9 2 3 3 1.45 tỷ Phường 21 Bình Thạnh nhỏ 3
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 9.0m2 giá: 1.45 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/14 Đường số 7 (Số mới 266.29.14 Đường số 8) 33 2 3.6 9.5 3.98 Tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
21/14 Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.98 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
210/9 Bùi Thị Xuân 72/79 4 3.8/5.6 18 8.8 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
210/9 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 79.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
XE HƠI 120/29/8 Thích Quảng Đức 14 2 3 5 2.8 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 3 đến 6
|
XE HƠI 120/29/8 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 14.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |