|
Nhà đất bán |
82/22/3 Trần Mai Ninh 51 3 4 13 6.1 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77 Đỗ Nhuận 57 2 5.1 11 4.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
77 Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 57.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
383/3/43G Quang Trung 45/56 2 4.9 11.5 4.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 Đến 6
|
383/3/43G Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/20/6 Đường 30 52 5 4 13 7.9 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
110/20/6 Đường 30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
459/8 Cộng Hòa 76 2 4 19 5.4 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
459/8 Cộng Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
390/19 Phạm Văn Bạch 50 2 4.35 11.32 5.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
390/19 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.35m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/32/20 Trương Quốc Dung 57 4 4 14 10.5 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 10 đến 20
|
74/32/20 Trương Quốc Dung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
361/33 Lê Quang Định 22 3 2.8 8 3.5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 3 đến 6
|
361/33 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/18/62 Bùi Quang Là 96/110 3 5 22 8.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
114/18/62 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
196/10/5A Tân Sơn Nhì 173/220 2 12 15 12.4 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
196/10/5A Tân Sơn Nhì |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 220.0m2 giá: 12.4 Tỷ |
12 tỷ |