|
Nhà đất bán |
332/42/2K2 Phan Văn Trị 70 4 5 14.2 10.35 tỷ Phường 11 Quận Bình Thạnh, 6 đến 10,
|
Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 10.35 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
617 Lý Thường Kiệt 96/100 5 4 25 32 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
617 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/18/2 Đặng Văn Ngữ 34/37 3 3.5 11 5.9 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 3 đến 6
|
10/18/2 Đặng Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
548A + 548B Lê Trọng Tấn 162 2 4/13 25 28 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
+ 548B Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 162.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1074/40 Quang Trung (Số cũ 36.2A) 99 2 6 18 5.66 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
1074/40 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 5.66 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/1 Đường số 5 (SC: 76.1) 116 2 5.8 20 12.5 tỷ phường 17 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 116.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/93/13 Phan Đình Phùng 71 2 3.3 22 7.6 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
270/93/13 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 71.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49A Nguyễn Đỗ Cung 59 5 4 15 11 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
49A Nguyễn Đỗ Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
818/28 Xô Viết Nghệ Tĩnh 61/72 5 8 9 17.6 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 17.6 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/2B Nguyễn Tư Giản (số cũ 33.2 Đường số 35) 51 4 4 13 7.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
39/2B Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |