|
Nhà đất bán |
84/78 Bùi Quang Là 67 4 3/7 12 6.2 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TRẢ GIÁ LÀ BÁN102/30 Đỗ Nhuận 23 4 3.5 8 3.3 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
GIÁ LÀ BÁN VTT 102/30 Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205 Quốc Lộ 13 100 5 4.6/4.7 22 20 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Quốc Lộ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 100.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
656/68/78 Quang Trung 44 2 4 11 4 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
656/68/78 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/14 Nguyễn Thượng Hiền 64 2 6/8 9.5 5.1 Tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
369/4/3 Phạm Văn Chiêu 76 C4 4 19 5.2 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
369/4/3 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/38 Nguyễn Công Hoan 44 2 3.5 12.5 8.5 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
385/44 Quang Trung 92 2 5.5 17 9.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
385/44 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 92.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/26 Tân Hải 72 C4 5 15 10.8 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
44/26 Tân Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/37/6 Lê Trọng Tấn 44 4 4.1 10.5 4.4 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |