|
Nhà đất bán |
5/121/32 Nơ Trang Long (số cũ 23.120B) 80 2 3.5/4.8 19 10 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 10 đến 20
|
5/121/32 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/66/15 Ni Sư Huỳnh Liên 28 2 3 11 3.4 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
133/66/15 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
72G/19 Nguyễn Văn Yến 55 4 5 11 7.8 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Yến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68 Bùi Văn Thêm 53/57 4 4.1 14 13.5 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 10 đến 20
|
68 Bùi Văn Thêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 57.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/10/1 Dương Quảng Hàm 70 6 4.3/4.5 16 12.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 Đến 20
|
364/10/1 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/13 Nguyễn Tuân 64 4 4 16 8.2 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Tuân 64 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
332/28A Phan Văn Trị 46 5 4.6 10 5.4 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60 Nguyễn Hữu Tiến 160 2 6.5 25 17.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
60 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 160.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/4-6 Đồng Xoài 132 4 7 19 19.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
Đồng Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13 Đỗ Tân Phong 62 2 3.6 18 10.99 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Đỗ Tân Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.99 Tỷ |
11 tỷ |