|
Nhà đất bán |
GIẢM SÂU GẤP BÁN 2.14 Đào Duy Từ 62 2 3.6 17.5 10.990 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 10 đến 20
|
SÂU GẤP BÁN 2/14 Đào Duy Từ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.99 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
972/12 Quang Trung 33/44 3 3.15 14 4.3 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.15m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
401 Nguyễn Văn Khối ( số cũ Đường Số 10) 65/125 C4 7 13.5 11 tỷ Phường 8 Gò Vấp 10 đến 20
|
401 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/24 Cống Lỡ 93 4 4.65 20 16.5 Tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
51/24 Cống Lỡ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/30 Lương Minh Nguyệt 62 C4 3.8 16.5 3.68 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
17/30 Lương Minh Nguyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 62.0m2 giá: 3.68 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/49 Lý Thường Kiệt (69.55 Lý Thường Kiệt) 18 2 3 6 2.49 tỷ Phường 4 Quận Gò Vấp Nhỏ 3
|
69/49 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.49 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/8A Hồ Văn Huê 30 4 4.2/5.8 7 10 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
101/8A Hồ Văn Huê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 30.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1358/30/59 ( Số cũ 1280.26.42 ) Quang Trung 51/60 2 4 15 5.4 tỷ phường 14 Gò Vấp 3 Đến 6
|
1358/30/59 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/1 Trường Sa 55/62 3 3.5 18 8 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 62.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/3/4 Quang Trung 45 C4 3.7 12 4 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
6/3/4 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |