|
Nhà đất bán |
416 Nguyễn Xí 62 C4 4 16 13.5 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
416 Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
925/25 Âu Cơ 133 C4 8 17 13.3 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 Đến 20
|
925/25 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 133.0m2 giá: 13.3 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/103/4B Võ Duy Ninh 30 2 4 8 3.2 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 3 đến 6
|
113/103/4B Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/20/19 Ni Sư Huỳnh Liên 62 2 4.1 15.1 8.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
185/20/19 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 62.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/18 Tú Mỡ 35 3 2.5/7 10.5 4.8 Tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
43/18 Tú Mỡ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/9 Đường số 5 (Số cũ: 76.9 Đường số 6) 22 4 3 8 3.1 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
211/17A Hoàng Hoa Thám 38 4 3.4 12 5.1Tỷ Phường 05 Quận Phú Nhuận 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một Phần nhà 568/3 Lê Trọng Tấn 62 2 3.8 16.5 5.55 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Một Phần nhà 568/3 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.55 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/8 Đường số 1 (Số cũ 30.4A đường số 3) 21/33 2 8 4.2 2.7 tỷ Phường 16 Gò Vấp Nhỏ 3
|
110/8 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
251/80C Lê Quang Định 27 2 3.8 7.5 3.55 Tỷ Phường 7 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |