|
Nhà đất bán |
914BIS Lò Gốm 42/60 4 3.2 19 7.4 tỷ Phường 5 Quận 6 6 đến 10
|
914BIS Lò Gốm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
296/33 Nguyễn Văn Quá 99 C4 5 20.3 3.5 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
Nguyễn Văn Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
466/6 Hưng Phú 28 3 4.6 6 4.5 tỷ Phường 9 Quận 8 3 đến 6
|
466/6 Hưng Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
313 ( số cũ 257 ) Tô Ký 56/78 4 5.3/8.7 12 5.8 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
313 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76E Thái Phiên 16 2 4 4 1.9 tỷ Phường 2 Quận 11 nhỏ 3
|
76E Thái Phiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
528/5/73A Điện Biên Phủ 64 2 3.8 17 16 tỷ Phường 11 Quận 10 10 đến 20
|
528/5/73A Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 64.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/37 Lạc Long Quân 38 3 4.2 9 5.5 tỷ Phường 5 Quận 11 3 đến 6
|
506/37 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/13/2 Tân Hòa Đông 114 2 4.6/4.8 23 4.9 tỷ Phường 14 Quận 6 3 đến 6
|
78/13/2 Tân Hòa Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 114.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 557 tờ 41 TTH 29 205 3 11.5 18 12.3 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 557 tờ 41 TTH 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.5m, diện tích: 205.0m2 giá: 12.3 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/14 Đỗ Ngọc Quang (số cũ 5 đường số 10 Nối Dài + thửa 26 tờ 43) 97 2 6/11 12.5 8.9 tỷ Phường 4 Quận 8 6 đến 10
|
15/14 Đỗ Ngọc Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 97.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |