|
Nhà đất bán |
55/52/18 Nguyễn Văn Công 72 3 5 15 8.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/5C Nguyễn Đình Chiểu 37 4 4 9.5 7.8 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 6 đến 10
|
75/5C Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
827/1 Lũy Bán Bích 99 3 7.1 15 10 tỷ Phường Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
827/1 Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 99.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141 Kênh Tân Hoá (Đối diện 499B Kênh Tân Hoá, số cũ 2.28.45.40 Huỳnh Văn Chính) 63 2 4.52 15 6.7 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
NÓ NHỎ NHƯNG NÓ CÓ VÕ
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/34 ( số cũ 111.36 ) Huỳnh Khương An 73 2 5.6 15 5.26 Tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
28/34 Huỳnh Khương An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 5.26 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
291/9 Trường Chinh 125 3 4.6/5.6 24 14 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
291/9 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 125.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/32 Lê Hoàng Phái 26 2 4 7 3.65 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Hoàng Phái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/69/3A Tân Kỳ Tân Quý 18 2 7 2.6 1.75 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú nhỏ 3
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/1 (Số cũ 65/5L-65/5J) Phùng Văn Cung 30 3 5.2 6 5.4 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Phùng Văn Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |