|
Nhà đất bán |
771 ( Số cũ: 52.366E) Quang Trung 82/56 2 3.7 22 12 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
771 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 82.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94 Ngô Thị Thu Minh 31/34 5 3.4 10 13.5 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
94 Ngô Thị Thu Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 34.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Giảm 400 triệu _ 688.1B Quang Trung 64 4 5 15 10.7 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
400 triệu _ 688/1B Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/88/18 Phan Đình Phùng 25/27 2 3 9 3.8 tỷ Phường 01 Phú Nhuận 3 đến 6
|
270/88/18 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 423 tờ 28 Đường 82 188 Đất 8 24 19 tỷ Phường 27 Bình Thạnh
|
Thửa 423 tờ 28 Đường 82 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 188.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/24 + 108/26 ( Số cũ: 50.8A) Nguyễn Thượng Hiền 240 4 9.8 25.5 26.5 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
108/24 + 108/26 Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.8m, diện tích: 240.0m2 giá: 26.5 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/19/17 Tân Kỳ Tân Quý (Số cũ: 65.17 Tân Kỳ Tân Quý) 25 2 3 8 2.85 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú nhỏ 3
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/3 Đường số 4 (Số mới 1396.45.42 Lê Đức Thọ) 75 2 4 18 5.5 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/64 Tăng Bạt Hổ 70 C4 3.5 20 5.8 tỷ Phường 11 Quận Bình Thạnh 6 đến 10
|
2/64 Tăng Bạt Hổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
0/04 (04 Tầng 1 + Lầu)Lô A750/1Bis Nguyễn Kiệm 78 4.3 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 6 đến 10
|
0/04 CC Lô |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 1.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |