|
Nhà đất bán |
22/11B Cầm Bá Thước 21 4 5.1 4 4.8 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6
|
22/11B Cầm Bá Thước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 21.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/6 Gò Dầu 67 2 3.5 19 5.6 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6 Hợp đồng Điện Tử
|
Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/62/5 Đường số 7 37 2 4 9.5 3.3 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
26/62/5 Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/35/19 Nguyễn Văn Nghi 22 2 2.5 9 2.3 tỷ Phường 7 Gò Vấp Nhỏ 3
|
Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
686/107 Cách Mạng Tháng 8 60.5 3 3.8/5 13 9 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
686/107 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.5m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/33 Gò Dầu 60 5 4 15 8.8 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
38/33 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
489/10 Huỳnh Văn Bánh 45 5 3.4 13.5 11.2 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 10 đến 20
|
489/10 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 45.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/83/16Y Bùi Quang Là ( Thửa 25 Tờ 224) 52 4 4 13 6.85 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
340/2 Ung Văn Khiêm 78 2 4.1 19 22.4 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 78.0m2 giá: 22.4 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/21/1B Nguyễn Văn Khối 42 5 4.5 10 7.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 Đến 10
|
78/21/1B Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 42.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |