|
Nhà đất bán |
207/92 Nguyễn Văn Đậu 73/85 2 3.8 28 12.6 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
207/92 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
227/7/10 + 12 Gò Dầu 175 2 8.7/10 18 18 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20 Hợp đồng Điện tử
|
+ 12 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 175.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
177 Phùng Văn Cung 22 5 3.1 7 7.3 Tỷ Phường 4 Phú Nhuận 6 đến 10
|
177 Phùng Văn Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/1/20 Đường số 2 86/92 4 4 22 8.8 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
88/1/20 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
870/24/19 Lạc Long Quân 45 2 3.7/4 12 4.2 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 236 Trần Thủ Độ 44/50 1 4 12.5 5.9 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
MPN 236 Trần Thủ Độ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/41 Lê Đức Thọ (số cũ 41 Đường số 3) 87 4 5 18 14 Tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
57/41 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
482/10/39 Nơ Trang Long 441 2 5/50 30 30 tỷ Phường 13 Bình Thạnh trên 20
|
482/10/39 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 441.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/10 Bùi Thế Mỹ 13 3 3/3.2 4.3 1.7 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 13.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
447/15B Phạm Văn Chiêu 53 3 3.3/3.6 15.5 6.2 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
447/15B Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |