|
Nhà đất bán |
120 Đường Số 3 71/95 2 3.8 25 7.6 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 Đến 10
|
120 Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 95.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499/6/24Q Quang Trung 80 5 4 20 12 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
499/6/24Q Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/50/11C Thanh Đa 79/87 2 4.2 20 5.5 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 87.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63/2B Lê Văn Sỹ 61 4 5/11 7 11.8 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 10 Đến 20
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/19/2 Trần Văn Quang 44 4 4.2 11 7.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
66/19/2 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/3A Ung Văn Khiêm 155 2 10.3 27 20 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 Đến 50
|
Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.3m, diện tích: 155.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/5 Văn Cao (SM 11.23.5 Văn cao) 13 3 3 5 2.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
23/5 Văn Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 13.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
593D Nguyễn Kiệm 71 3 3.4/3.7 19 9 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
593D Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 71.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/31/8 Bùi Quang Là ( trên sổ 49.31.8 Đường số 28 ) 39 3 5.8 8 5.2 Tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
49/31/8 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/28/2 Phạm Văn Chiêu 32 5 4 8 5.2 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
Hồ Chí Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |