|
Nhà đất bán |
74/21 Trương Quốc Dung 85 5 7.5 14 22.9 Tỷ Phường 10 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Trương Quốc Dung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 22.9 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/1 Nguyễn Văn Đậu 55 3 3.7 16 11 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 55.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/2A1 Nguyễn Tư Giản 42 5 4.8 9.5 7.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
71/2A1 Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 42.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 Chân Lý 82 4 4.1 20 11.3 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
Chân Lý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 82.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/3/20A + 129/3/20K Hoàng Văn Thụ 83 5 7.5 13.5 22 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 20 đến 50
|
129/3/20A + 129/3/20K Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 83.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
558/64/44/39 + 558/64/10/33 Bình Quới (Thửa 409 + 410 + 411 + 412 + 413 + 414 tờ 34) 18500/20000 Đất 100/130 160 465 tỷ Phường 28 Bình Thạnh trên
|
558/64/44/39 + 558/64/10/33 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 130.0m, diện tích: 20000.0m2 giá: 465.0 Tỷ |
465 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/41B Âu Cơ 100/80 3 4/6.2 16 7 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
373/41B Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
673/2 Lạc Long Quân 182 4 14 13 22.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 20 đến 50
|
673/2 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 182.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
579/62/6 Quang Trung 18 2 3.15 5.7 2.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp nhỏ 3
|
579/62/6 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.15m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/64/63 Tây Thạnh 26 2 3.1 8.5 2.88 tỷ Tây Thạnh Tân Phú Nhỏ 3
|
229/64/63 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.88 Tỷ |
3 tỷ |