|
Nhà đất bán |
1284/1 Trường Sa (số cũ 248.17B Bùi Thị Xuân) 49 2 5.4 11 9.7 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 20
|
1284/1 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 49.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
164/13 ( SC: 166/13 ) Bùi Quang Là 94/106 2 4/4.2 25 10.5 tỷ Phuờng 12 Gò Vấp 10 đến 20 tỷ
|
164/13 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 106.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1134/3 Trường Sa 37 5 4.1 9.2 8.9 Tỷ Phường 13 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
467/93 Lê Đức Thọ 52/64 5 4 16 9.2 tỷ Phường 16 Gò vấp 6 đến 10
|
467/93 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
262/12A Lũy Bán Bích 230 4 9/10 25 24 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
262/12A Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 230.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/3C Trung Lang 43/38 3 4.3 10 6.1 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
19/3C Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 43.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183 Nguyễn Hữu Tiến 112 5 4.5 25 19.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 Đến 20
|
183 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 112.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
226/65 Nguyễn Văn Lượng 33/65 2 3.5 18 6.8 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
226/65 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 65.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/118/21 Nguyễn Văn Lượng 33 3 5 7 3.55 Tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
350/118/21 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.55 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/19/34/26 Trần Văn Quang 53 2 4.5/6.1 11 4.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |