|
Nhà đất bán |
59/12 Hồng Lạc 53 2 5.3 10 6.7 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/21 Dương Văn Dương 80 2 5 16 6.1 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
118/21 Dương Văn Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/3 Dương Thiệu Tước (Số cũ 421.9 Lý Tuệ) 66 C4 4 16.5 4.85 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
35/3 Dương Thiệu Tước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102 Nguyễn Hồng Đào 72 4 4.5 16 20 tỷ Phường 14 Tân Bình 20 đến 50
|
102 Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 72.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220 Phan Đăng Lưu 77.5 6 4 22 35 tỷ Phường 3 Phú Nhuận 20 đến 50
|
220 Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 77.5m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/47 (số cũ 126/45) Dương Quảng Hàm 43 3 3.4 12.5 3.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
155 Bạch Đằng 2 151 Đất 7.4/8 20 48 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
155 Bạch Đằng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 151.0m2 giá: 48.0 Tỷ |
48 tỷ |
|
Nhà đất bán |
581/83 Trường Chinh ( Số cũ: 16.26 Cách Mạng Tháng 8 ) 83 C4 5.2 18 9.8 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 83.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/10 Chiến Thắng 128 2 3.7/15 21 12 Tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
88/10 Chiến Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/11B Lương Thế Vinh 162 3 4.3/16 16 13 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Lương Thế Vinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 162.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |