|
Nhà đất bán |
17 Phùng Chí Kiên 62 2 4 15.5 5.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Phùng Chí Kiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
496/36 + 496/38 Dương Quảng Hàm ( Số cũ 26A Đường số 20) 915 3 18/25 42 81 tỷ Phường 6 Gò Vấp 50 đến 100
|
496/36 + 496/38 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 915.0m2 giá: 81.0 Tỷ |
81 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141/8 Nguyễn Công Hoan 48 4 3.5 14 11 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
141/8 Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 48.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/103/18/4/10 Ni Sư Huỳnh Liên 30 3 4.7 7 3.4 tỷ Phường 10 Quận Tân Bình 3 đến 6
|
127/103/18/4/10 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
525/15/19 Lê Trọng Tấn 45 5 4 11 5.7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
698/1/24 Trường Chinh 53/67 2 4.2 16 5 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/4Đ (số mới 448/84/20) Phan Huy Ích 27/35 2 6.5 6.5 2.79 tỷ Phường 12 Gò Vấp Nhỏ 3
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 35.0m2 giá: 2.79 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
419/2H ( Số cũ: 43.2H ) Phan Xích Long 104 2 4.6 23 10.5 Tỷ Phường 3 Phú Nhuận 10 đến 20
|
bán 419/2H Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
209/5 Thạch Lam 61 2 4 15 3.75 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
209/5 Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/24 Phan Đình Phùng 43 3 3 14.5 6.7 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 6 đến 10
|
50/24 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |