|
Nhà đất bán |
71/66 Nguyễn Bặc 75/85 2 3.7 20/23 10.7 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/43 Tô Hiệu 33 5 3.1 11 4.3 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
181/69/2C Phan Đăng Lưu 22 2 3.5 6.3 3.2 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 3 đến 6
|
181/69/2C Phan Đăng Lưu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130/10 Trần Thái Tông 72 4 4 18.1 7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
130/10 Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/136/14 Quang Trung 36 2 4.3 8 2.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 36.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
202/13 Huỳnh Văn Bánh 65 4 3.8 17 9.5 Tỷ Phường 12 Phú Nhuận 6 đến 10
|
202/13 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99 Trần Tấn 54 3 4.3 12.6 6.95 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
Trần Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/50 Nguyễn Hồng Đào 22 2 6.8 3.8 3.88 tỷ Phường 14 Tân Bình
|
81/50 Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.88 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/85A2 Thích Quảng Đức 58 5 5.3 10.6 9.9 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 58.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
132 Trịnh Đình Trọng 71 2 3.5 20 9.8 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
132 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 71.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |