|
Nhà đất bán |
289/12 Nguyễn Văn Khối ( SC 289.12 Đường Số 10) 80 2 6.1/6.5 14 5.99 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
289/12 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/38F Trần Thái Tông 60 C4 4 15 4.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
45/38F Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/1/7 Nguyễn Văn Săng 40 2 8.2 7.6 4.3 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
22/1/7 Nguyễn Văn Săng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/25/13 Bờ Bao Tân Thắng 28 2 3.4 8.3 2.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú nhỏ 3
|
Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
911/16 Lạc Long Quân 55 3 4 16 12.2 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 Đến 20
|
911/16 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/5 Thích Quảng Đức 79/55 3 3.5/6 19 6.2 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 3 đến 6
|
120/5 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/41C (Thửa 644 tờ 13) Đường số 59 65 5 4 16 11.2 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
76/41C Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
797 - 799 Âu Cơ 232 2 7.9 31 38 tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
797 - 799 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 232.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1014/86 Cách Mạng Tháng Tám 30 4 3.6 9 5.8 tỷ Phường 5 Tân Bình 3 đến 6
|
1014/86 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 30.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123 Quang Trung 57/89 3 4/4.9 21 15 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
123 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 89.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |