|
Nhà đất bán |
45/2/1 Đường số 14 ( số cũ: 32.1C Quang Trung) 91/102 2 4.6/7 17.5 5.7 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/29 Lương Thế Vinh 47 4 6.2 7.5 3.95 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
Lương Thế Vinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 47.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/33 ( Số cũ: 69.35) Lý Thường Kiệt 103 3 7.1 17 13 tỷ Phường 4 Gò Vấp 10 đến 20
|
69/33 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 103.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/24 Đông Hồ 16 2 2.4 8 2.3 Tỷ Phường 8 Tân Bình Nhỏ 3
|
Đông Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
161C Phan Đăng Lưu 37 5 4.6 8.7 9.490tỷ Phường 01 Phú Nhuận 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 9.49 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188/44/4 Tân Kỳ Tân Quý 30 4 3.6 8.6 3.29 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.29 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119 Hồng Lạc 45 2 9 7 8.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
289/12 Nguyễn Văn Khối (Trên sổ: Đường số 10) 81 2 6 14 6 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
257C Thích Quảng Đức 85 5 4 21.2 22.2 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 20 đến 50
|
257C Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 22.2 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69 Lê Sát 79 2 6 13.2 8.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10 HĐ.
|
69 Lê Sát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |