|
Nhà đất bán |
343/73/19-21 Nguyễn Trọng Tuyển 45 5 6.5 7 6.5 tỷ Phường 1 Tân Bình 6 - 10
|
343/73/19-21 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/10 Tân Quý 48 2 4 12 4.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
13/10 Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/10F Cao Thắng 66 4 7.5 8.5 9 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 6 đến 9
|
Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
145/1 Cống Lở 46 2 3.45 13 4.6 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
145/1 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.45m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
310B Luỹ Bán Bích 170 3 5/9.2 28 26.5 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
310B Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 170.0m2 giá: 26.5 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/9 Phan Tây Hồ 68 4 6.2 17.5 9.2 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Phan Tây Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/32/7 Đường Số 9 113 3 5.6 20 12 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20 Hợp đồng
|
15/32/7 Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 113.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
299/4 Nguyễn Văn Trỗi 47 4 5.8 8.3 11.8 tỷ Phường 1 Tân Bình 10 đến 20
|
299/4 Nguyễn Văn Trỗi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 47.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/2/20 Thạch Lam 56/67 2 4 17 6.4 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
337/2/20 Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/1A (235/4A) Duy Tân 74/79 3 7.3 10.5 9 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 10 đến 20
|
107/1A Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 79.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |