|
Nhà đất bán |
922 Âu Cơ 172/214 3 5.1 42 32 tỷ Phường 14 Tân Bình 30 đến 50
|
922 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 214.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118 Lý Thường Kiệt 135 2 5/9 22 13.5 tỷ Phường 07 Gò Vấp 10 đến 20
|
118 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
750/1/15 Nguyễn Kiệm 64 4 4.6 14 10.5 Tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39/17 Đường số 19 77 4 4 19 7.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/6 Sông Thương 44 đất 3.8 12 8 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10 HDDT
|
15/6 Sông Thương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 44.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/3 Trần Huy Liệu 62 2 3.3/3.4 18.5 8.9 Tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
120/3 Trần Huy Liệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
911/32/17 Lạc Long Quân 78 3 4.3/8 14 12.4 tỷ Phuờng 11 Tân Bình 10 đến 20
|
911/32/17 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 12.4 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
352/6 Nguyễn Oanh 130 4 6/9 16.5 14.5 Tỷ Phường 17 Gò Vấp 10 đến 20
|
352/6 Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
383/3/38 ( Số cũ 271.163.16 ) Quang Trung 40 2 4.2/7.8 9.6 5.1 tỷ phường 10 Gò Vấp 3 Đến 6
|
383/3/38 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.8m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/86/21 Thích Quảng Đức 46 5 4.25 11 6.5 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.25m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |