|
Nhà đất bán |
43/30 Đông Hồ 33 4 3.3 10 7.3 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
43/30 Đông Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 33.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
383/3/8 Quang Trung (Số cũ: 271.179) 82 2 6.8 15 6.1 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
383/3/8 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/21 Phùng Văn Cung 21 3 3.3 7 4.2 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
180/3A Hồng Lạc 65 2 5 13 6.9 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
180/3A Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1264/45 Lê Đức Thọ 12 2 3 4 900 triệu Phường 13 Gò Vấp nhỏ 3
|
1264/45 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 900.0 Tỷ |
900 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/21 Chiến Thắng 58 5 3.3 18 7.2 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 6 đến 10
|
98/21 Chiến Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 58.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/45/12( 33/45/15) Nguyễn Sỹ Sách 47 C4 2.5/6.1 9 3.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
33/45/12 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 47.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/19 Đặng Văn Ngữ 63/52 4 5.2 12 13.9 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 10 đến 20
|
28/19 Đặng Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 63.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256/5A Phan Huy Ích 130 5 4 34 16.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
256/5A Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35 + 65 Thích Minh Nguyệt 172 3 3.9 47 28 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
35 + 65 Thích Minh Nguyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 172.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |