|
Nhà đất bán |
129/19 Cao Thắng 28 4 2.7/3.9 9.5 5.2 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 3 đến 6
|
129/19 Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 28.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/45/9 Dương Quảng Hàm 121/132 2 6 22 10.9 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 đến 20
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/11/9 Phan Xích Long (Số mới: 486.11.9) 66 2 5.2 12.7 7.85 tỷ Phường 3 Phú Nhuận 6 đến 10
|
6/11/9 Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 66.0m2 giá: 7.85 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
269/30 (Số cũ 93/22) Thống Nhất 30/26 3 3.2 9.5 3.25 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
269/30 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/36 Nguyễn Công Hoan ( Số cũ 49.32.7A Trần Kế Xương ) 36 5 4 9.5 7.5 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
46/36 Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/19/1 Đường C1 57 3 4.5 12.5 7.8 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
Đường C1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1295/22H Lê Đức Thọ Thửa 545 Tờ 4 60 Đất 5/5.2 12 6.5 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
1295/22H Lê Đức Thọ Thửa 545 Tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
315 Nguyễn Thái Bình 72 4 5 16 23 tỷ Phường 12 Tân Bình 20 đến 50
|
315 Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
167/4/12 Huỳnh Văn Nghệ 23 2 2.8 9 3 tỷ Phường 12 Quận Gò Vấp nhỏ 3
|
167/4/12 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119 Đào Duy Anh 72 7 3.6 20 29.5 tỷ Phường 09 Phú Nhuận 20 đến 50
|
119 Đào Duy Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 72.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |