|
Nhà đất bán |
417/95/2A Quang Trung 41 4 6.5 6.5 6.65 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68 Bùi Văn Thêm 60/54 4 4.1 14 13.5 Tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 Đến 20
|
Bùi Văn Thêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
225/5a Trần Kế Xương (số mới 33.21 Nguyễn Công Hoan) 32 2 2/5 9 5.5 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6
|
225/5a Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/21 Đường số 14 82 2 5 16.5 5.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
86/21 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
679/81 Quang Trung 66 4 4 18.5 9.7 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
679/81 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
412 Trường Sa 48 5 5 10 29 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153/48/14 Lê Văn Thọ 91 5 4.3 21 12.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 10 đến 20
|
153/48/14 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 91.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/20 Nguyễn Công Hoan 84 1 5.4 15.5 8.4 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
120/20 Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/5D Nguyễn Đình Chiểu 40 Đất 3.5/3.7 11.2 5 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/150/44 Quang Trung (65/439Q Quang Trung) 35/43 2 3.6 12 4 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
745/150/44 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 43.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |