|
Nhà đất bán |
38 Đường Số 4 277 C4 5/9 34 10 tỷ Tam Bình Thành Phố Thủ Đức 10 đến 20
|
Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 277.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/8 Nguyễn Văn Khối ( Đường số 11) 32 2 3.2 11 4 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
83/8 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26 Đường B1 202 3 8 25 21.7 tỷ Trường Thạnh Thủ Đức 20 đến 50
|
26 Đường B1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 202.0m2 giá: 21.7 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
440/4 Thống Nhất(157 Đường số 8) 196 C4 5.6/6.1 33 17 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
440/4 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 196.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/5 Đường số 207 (số cũ A686B) 22 2 3.7 9 2.1 tỷ Hiệp Phú Thủ Đức nhỏ 3,
|
Đường số 207 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/91/11 (Số cũ: 37/9 Đường số 13) Thống Nhất 219 C4 10 22 15 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
276/91/11 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 219.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 712 Tờ 1 51 Đất 4 12 1.5 tỷ Linh Xuân Thủ Đức nhỏ 3
|
712 Tờ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29 Đường số 9 89 2 4 25 13 tỷ Phường 9 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 518 tờ 84 450 2 7/20 39 11 tỷ Linh Xuân Thủ Đức 10 đến 20
|
518 tờ 84 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 450.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/27 Đường số 4 59 2 5.1 14.6 4.8 tỷ Trường Thọ Thủ Đức 3 đến 6
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |