|
Nhà đất bán |
234/11 Đường Số 9 53 5 4.4 12 6.5 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
234/11 Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A11/10 Tháp T1 Chung cư Materi 159 Xa Lộ Hà Nội 59 1 9 6.5 5 tỷ Thảo Điền Thủ Đức 3 đến 6
|
A11/10 Tháp T1 Chung cư Materi 159 Xa Lộ Hà Nội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/111 QUANG TRUNG 100 5 5 20 13 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
745/111 QUANG TRUNG |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
962+964+966+968 Nguyễn Thị Định (Thửa 302 tờ 11+Thửa 508 tờ 40+Thửa 253 tờ 4) 11000 C4 100 130 297 tỷ Thạnh Mỹ Lợi Thủ Đức trên 100
|
96264+966+968 Nguyễn Thị Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 100.0m, diện tích: 11000.0m2 giá: 297.0 Tỷ |
297 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 524 tờ 44 52 4 4 12.5 6.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thửa 524 tờ 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/8 Đường Số 4 78/99 2 5.5/7.4 17 8.5 tỷ Tam Phú Thủ Đức 6 đến 10
|
Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 99.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A27/05 Tháp T1 Chung cư Materi 159 Xa Lộ Hà Nội 63 1 9 7 6.7 tỷ Thảo Điền Thủ Đức 6 đến 10
|
A27/05 Tháp T1 Chung cư Materi 159 Xa Lộ Hà Nội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
562/32 Quang Trung 77/87 3 3.5 22 8 Tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/70/29A Đường số 59 67 3 4.6/5.2 12.5 7.95 Tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
61/70/29A Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/5-29/7 Đường số 14 310 3 10 31 30 tỷ Bình Trưng Tây Thủ Đức 20 đến 50
|
29/59/7 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 310.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |