|
Nhà đất bán |
174 + 176 Lê Lợi 159 2 11 14 14.95 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
174 + 176 Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 159.0m2 giá: 14.95 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
416 Nguyễn Xiển (Thửa 598 tờ 76) 6061 Đất 65 95 186 tỷ Long Thạnh Mỹ Thủ Đức trên 100
|
416 Nguyễn Xiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 65.0m, diện tích: 6061.0m2 giá: 186.0 Tỷ |
186 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102 Lương Ngọc Quyến 23/27 2 2.6 12 2.2 tỷ Phường 5 Quận Gò Vấp nhỏ 3
|
102 Lương Ngọc Quyến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119 Quốc Hương 366 C4 10.6 35 85 tỷ Thảo Điền Thủ Đức 50 đến 100
|
119 Quốc Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.6m, diện tích: 366.0m2 giá: 85.0 Tỷ |
85 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/27/10 Lê Văn Thọ 48 2 4 12 5.7 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
25/27/10 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 524 tờ 22 99 Đất 3.6/6 25 9 tỷ Linh Chiểu Thủ Đức 10 đến 20
|
Thửa 524 tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/57/8 Đường số 59 66 5 4 16 10.3 Tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/29 Đường số 4 (Thửa 303 tờ 5) 119 5 6.4 19 35 tỷ Bình Khánh Thủ Đức 20 đến 50
|
29/29 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 119.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109 Đường số 9 (SC: 105E4 Lê Văn Thọ) 27 2 2.75 10 3.75 tỷ Phường 9 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.75m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/15 (Thửa 528, Tờ 56) Ngô Chí Quốc 488 C4 16 31 21.5 Tỷ Bình Chiểu Thủ Đức 20 đến 50
|
68/15 Ngô Chí Quốc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 488.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |