|
Nhà đất bán |
79/20/2 Đường số 2 51 2 4.3 12 7 tỷ phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
79/20/2 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 51.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
G3 - 37 KDC Vạn Phúc 140 7 7 20 36.5 Tỷ Hiệp Bình Phước Thủ Đức 20 đến 50
|
- 37 KDC Vạn Phúc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 36.5 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
458/15 Quang Trung 133/143 4 5 27 10.9 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
458/15 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 143.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20 đường số 41 119 5 7 17 12.99 tỷ Cát Lái Thủ Đức 10 đến 20
|
20 đường số 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 119.0m2 giá: 12.99 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94/20 Bùi Quang Là (thửa 505 tờ 214) 49/56 4 4 14 7.18 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
94/20 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.18 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/2D Đường số 63 100/105 4 4.9 21.5 20 tỷ Thảo Điền Thủ Đức 20 đến 50
|
17/2D Đường số 63 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 105.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
631/40 ( Số cũ 579.40 ) Lê Đức Thọ 110 C4 4.3 26 7.5 tỷ phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
631/40 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 110.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 504 tờ 25 C2-02-04 Mặt tiền Đường 46-CL 160 Đất 8 20 13 tỷ Cát Lái Thủ Đức 10 đến 20
|
504 tờ 25 C22-04 Mặt tiền Đường 46-CL |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/36/2 Đường Số 10 38 5 5.5 7 5 tỷ Phường 9 Gò Vấp
|
Đường Số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
169 Đường Số 8 136 C4 5 27.5 10 tỷ Linh Xuân Thủ Đức 10 đến 20
|
Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |