|
Nhà đất bán |
15/1 Lê Quý Đôn 715 2 24/16.5 33 72 tỷ Phường Bình Thọ Thủ Đức 50 đến 100
|
Lê Quý Đôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 24.0m, diện tích: 715.0m2 giá: 72.0 Tỷ |
72 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/14 Đường Số 27 43 C4 3 15 3.29 tỷ Phường 6 Gò Vấp 3 đến 6
|
19/14 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 3.29 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
296/82/8 Nguyễn Văn Lượng 27 2 3 8 2.3 tỷ Phường 17 Gò Vấp nhỏ 3
|
Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79 Tây Hoà (31 Đường 99) 148 2 8 18.5 6.55 tỷ Phước Long A Thủ Đức 6 đến 10
|
Tây Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 148.0m2 giá: 6.55 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
778 Kha Vạn Cân 136/88 3 7.5 20 22.5 Tỷ Phường Linh Đông Thủ Đức 20 đến 50
|
778 Kha Vạn Cân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/40/81 Đường số 59 31 2 3.5 9 3.15 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1244/10 Lê Đức Thọ 118 2 4 29 8.6 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 118.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7A Đường Số 21 (Thửa 747, Tờ 130 + Thửa 315-1, 316-1 Tờ 04) 655/396 3 12 46 60 Tỷ Hiệp Bình Chánh Thủ Đức 50 đến 80
|
Đường Số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 655.0m2 giá: 60.0 Tỷ |
60 tỷ |
|
Nhà đất bán |
507/23/38 (số cũ 491/11) Lê Quang Định 38 3 3.5/5.8 8 4.95 tỷ Phường 1 Gò Vấp 3 đến 6
|
507/23/38 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/4B Đường Số 20 56 2 4 14 3.35 tỷ Bình Chiểu Thủ Đức 3 đến 6
|
Đường Số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |