|
Nhà đất bán |
39/34B Cây Keo 64 4 4 16 7.1 tỷ Tam Phú Thủ Đức 6 đến 10
|
39/34B Cây Keo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25 Đường số 4 113 6 10.5 11 23 Tỷ Thảo Điền Thủ Đức 20 đến 50
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
165A đường số 5 (736.173A Lê Đức Thọ) 80 4 4.2 19 9.5 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16 Đường số 6 Khu dân cư Cityland 100 4 5 20 19.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 10 đến 20
|
16 Đường số 6 Khu dân cư Cityland |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33 Đường 135F 360 3 17 22 35 Tỷ Phước Long A Thủ Đức 20 đến 50
|
Đường 135F |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 360.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
702/67/9 Lê Đức Thọ 68 5 3.5 20 7.8 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
702/67/9 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 806 Tờ 47 (Đường 12) 1276 Đất 15.4 95 29.7 tỷ Trường Thạnh Thủ Đức 20 Đến 50
|
Thửa 806 Tờ 47 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.4m, diện tích: 1276.0m2 giá: 29.7 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
566/137/34 ( Số cũ 54.8.13 Đường số 11 ) Nguyễn Thái Sơn 74 C4 4.1 18.1 5.1 tỷ phường 05 Gò Vấp 3 Đến 6
|
566/137/34 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 74.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
238/37 Hoàng Diệu 2 (Thửa 523 tờ 22) 72 4 4.5 16 11 tỷ Linh Chiểu Thủ Đức 10 đến 20
|
238/37 Hoàng Diệu 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 72.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
269/82 Phan Huy Ích (số cũ 72 ĐS 40) 80 3 4.1 20 7.8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
269/82 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |