|
Nhà đất bán |
D9/1 Dương Đình Cúc 1744 C4 11/45 40 35 tỷ Tân Kiên Bình Chánh 20 đến 50
|
Dương Đình Cúc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 45.0m, diện tích: 1744.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
854/47/22K Thống Nhất 40 C4 4.7 8.1 3.4 tỷ Phường 15 Gò Vấp 3 đến 6
|
854/47/22K Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
566/155 (SC: 332/123 DQH) Nguyễn Thái Sơn 41 3 3.5 9 4.2 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
566/155 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
KE/A2/40V Ấp 1 (Thửa 25 tờ 18) 56/63 2 4/6 14 1.63 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
KE/A2/40V Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 1.63 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/17/140A Dương Quảng Hàm 35 3 4.2 9 3.49 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 35.0m2 giá: 3.49 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188/2 Quốc lộ 13 599 C4 20 30 26 tỷ KP2 Hiệp Bình Chánh Thủ Đức 20 đến 50
|
Quốc lộ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 599.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/33 ( Số cũ: 69.35) Lý Thường Kiệt 103 3 7.1 17 13 tỷ Phường 4 Gò Vấp 10 đến 20
|
69/33 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 103.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/49B Đường Số 11 91 C4 5 18 4.5 tỷ Linh Xuân Thủ Đức 3 đến 6
|
Đường Số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/17/6 Đường số 5 134 2 5 26 5.3 tỷ Linh Xuân Thủ Đức 6 đến 10
|
115/17/6 Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 134.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
417/49/86 Quang Trung 40 2 4 10 3.96 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
417/49/86 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.96 Tỷ |
4 tỷ |