|
Nhà đất bán |
Thửa 34 tờ 10 Đường T2 1149 Đất 23 50 2.3 tỷ Hưng Long Bình Chánh nhỏ 3
|
34 tờ 10 Đường T2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 1149.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/13 Đường Số 8 56 5 4 14 7.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp
|
111/13 Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E5/18 Liên Ấp 5-6 (Thửa 708, Tờ 27) 243 3 6 40.5 12 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 10 đến 20
|
E5/18 Liên Ấp 5-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 243.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/27 Đường số 3 64 3 4.2 15 7.1 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
30/27 Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 780 tờ 80 Vĩnh Lộc 87.5 Đất 5 17.5 3.7 tỷ, Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
780 tờ 80 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 87.5m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
677 Tân Sơn 63 5 4 16 12.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
677 Tân Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E3/85H Ấp 5 78 4 4 19.5 5.9 tỷ Phong Phú Bình Chánh 6 đến 10
|
Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/9/7 Đường số 1 ( địa chỉ cũ: 19.8.3D Nguyễn Thái Sơn ) 106 5 10 10.5 14.7 tỷ Phường 4 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 14.7 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 142 tờ 182 Vĩnh Lộc 80 Đất 4 20 4.3 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 142 tờ 182 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
679/65 Quang Trung 66 4 4 16.5 10.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20 Hợp Đồng
|
679/65 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |