|
Nhà đất bán |
F5/29/7 Ấp 6C 146 3 8 18 5.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
F5/29/7 Ấp 6C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 146.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 549 Tờ 17 Nguyễn Thị Sưa 116 Đất 5 23 2.99 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 3
|
Thửa 549 Tờ 17 Nguyễn Thị Sưa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 2.99 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64 Đường Bờ Nhà Thờ (Số cũ C4.59) Ấp 3 101 2 5 20 4.3 tỷ Xã Bình Chánh Bình Chánh 3 Đến 6 Trợ lý Trâm Khối Phượng Hoàng H150,
|
64 Đường Bờ Nhà Thờ Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 101.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/23A Đường số 8 115 3 9.4 16 9.2 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
44/23A Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.4m, diện tích: 115.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1 Đường số 5 ( Thửa 204 tờ 176 ) 60 3 6 12 5.7 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
1 Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/74 Đường Số 8 (Địa chỉ cũ: 48.1T Thống Nhất) 95/80 5 5 19 12.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
121 Đường Số 6 110 5 5 22 18 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
Đường Số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
891/12 Nguyễn Kiệm (SC: 12 ĐS3) 43/57 5 4.1 14 10 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
891/12 Nguyễn Kiệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 57.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần Thửa 35 Tờ 18 Bến Lội 56 2 4 14 2.15 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
Một phần Thửa 35 Tờ 18 Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
600/17 (số cũ 17/1Đ) Quang Trung 45 4 3.9 11.5 5.99 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
600/17 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |