|
Nhà đất bán |
5 Đường 6 KDC T30 88 4 5 17.5 8.8 Tỷ Bình Hưng Bình Chánh 6 Đến 10
|
5 Đường 6 KDC T30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F1/19K ấp 6A (thửa 512 tờ 80) 107 4 4 27 6.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
F1/19K ấp 6A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 104 Đường số 12 KDC Phong Phú 4 100 5 5 20 11 tỷ Phong Phú Bình Chánh 10 đến 20
|
104 Đường số 12 KDC Phong Phú 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 600 tờ 48 478 C4 14 30 6 tỷ Hưng Long Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 600 tờ 48 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 478.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E13/10 Ấp 5(Đường 20) 138 C4 5.34 27 4.9 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
E13/10 Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.34m, diện tích: 138.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 601 Tờ 74 Tân Túc 402 Đất 26 15 12.35 Tỷ Tân Túc Bình Chánh 10 đến 20
|
601 Tờ 74 Tân Túc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 402.0m2 giá: 12.35 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 700 tờ 9 506 Đất 35 14.5 2.7 tỷ Qui Đức Bình Chánh nhỏ 3
|
700 tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 35.0m, diện tích: 506.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33 Đường số 5 ( Thửa 216 Tờ 95) 48 Đất 4 12 1.8 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh nhỏ 3
|
33 Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D11/47E Phan Thị Tư (một phần Thưả 713 Tờ 02) 87 C4 5 18 1.6 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
D11/47E Phan Thị Tư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 1.6 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506 Quách Điêu (thửa 524 tờ 09) 363 C4 10 36 13 tỷ Vĩnh Lộc A, Bình Chánh 10 đến 20
|
506 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 363.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |