|
Nhà đất bán |
79/43 Thống Nhất 23 3 3.1 7 2.94 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.94 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
681/32 Quang Trung 96 5 4 24 16 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 586 tờ 54 224 Đất 6.5 35 12.3 tỷ, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh 10 đến 20
|
586 tờ 54 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 224.0m2 giá: 12.3 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
218/4 Xô Viết Nghệ Tĩnh (Số mới 212 Đinh Bộ Lĩnh) 120 C4 4 30 9.6 tỷ Phường 26 Quận Bình Thạnh 6 đến 10
|
218/4 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Nhà Xưởng (Thửa 309 Tờ 71) 795 C4 15 54 13.5 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 10 đến 20
|
Nhà Xưởng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 795.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/36/28 Quang Trung 54 3 4.05 13.5 4.85 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
133/36/28 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/16 Đinh Đức Thiện ( Thửa 541 Tờ 47 ) 275 Đất 8 35 6.8 tỷ Tân Quý Tây Bình Chánh 6 đến 10
|
Đinh Đức Thiện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 275.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B10/181A Ấp 2 425 2 20 22 8.1 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh 6 đến 10
|
B10/181A Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 425.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 559 Tờ 61 ( 104 kênh A, Mặt tiền đường Kênh A) 874 Đất 14 63 20 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 10 đến 20
|
559 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 874.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 3C53/6 Ấp 3 117 4.3 27 3.9 tỷ xã Phạm Văn Hai Bình Chánh 3 đến 6
|
3C53/6 Ấp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 3.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |