|
Nhà đất bán |
155/4/10 Phú Thọ Hoà 56 2 4.7 12 4.3 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
155/4/10 Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
251/81B Lê Quang Định 37 4 5.2 7.1 8.5 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
251/81B Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 37.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần 958/10/13/18 ( 916.21 ) Lạc Long Quân 54 Đất 4 14 5.65 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
Một phần 958/10/13/18 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/21 Đường Số 1 50 4 3.8 13.5 6.5 tỷ Phường 4 Gò Vấp
|
Đường Số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1B9/3 Ấp 1 88 4 5.2/5.5 16.7 6.5 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 6 đến 10
|
1B9/3 Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 88.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
290/40/39B Nơ Trang Long 19 2 4 5 1.2 tỷ Phường 12 Bình Thạnh
|
290/40/39B Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 19.0m2 giá: 1.2 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
178/35/1 Đường số 6 25 2 2.7 9.5 2.8 tỷ Phường 7 Gò Vấp Nhỏ 3
|
178/35/1 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/13 + 47/13A Trần Văn Cẩn 112 2 8 14 10 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
+ 47/13A Trần Văn Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
298/3 Nguyễn Trọng Tuyển 204 2 10 21 42 tỷ Phường 1 Tân Bình 20 đến 50
|
Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 204.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
97/11A Ung Văn Khiêm (99.3A) 156/186 2 6.2/9 27 18.6 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 186.0m2 giá: 18.6 Tỷ |
19 tỷ |