|
Nhà đất bán |
125/39 Lê Văn Duyệt 39 2 2.6 15 5.66 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
125/39 Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.66 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/1(số cũ 165/55A ) Lưu Nhân Chú 22 2 3.3 6.6 2.85 tỷ Phường 5 Tân Bình 3 đến 6
|
45/1 Lưu Nhân Chú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
360/9A Quang Trung 34 C4 5.2 7 3.1 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
360/9A Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/12 Hoàng Xuân Hoành ( SC: 177.1.12 Lũy Bán Bích ) 101 4 3.6 28 10 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
1/12 Hoàng Xuân Hoành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 101.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/12 Huỳnh Mẫn Đạt 56 3 3.1 18 8.5 Tỷ Phường 19 Bình Thạnh 6 đến 10
|
81/12 Huỳnh Mẫn Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 630 Tờ số 1 62 Đất 4 16 3.4 tỷ Phường 15 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thửa 630 Tờ số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F10/8/8K Phạm Thị Nghĩ (Thửa 186 tờ 11) 80 2 5 16 2.35 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
F10/8/8K Phạm Thị Nghĩ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/22 (Số cũ 47/326B) Đỗ Thúc Tịnh 48/72 2 3.7 19.6 6.3 Tỷ phường 12 Gò Vấp 6 Đến 10
|
59/22 Đỗ Thúc Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
134 Trần Thái Tông 64 3 4 16 12.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
134 Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
417/28 Lê Văn Thọ 105 2 4 26 7.9 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
417/28 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |