|
Nhà đất bán |
637/61/148 ( Số cũ 637.61.45 ) Quang Trung 28 3 3.2 9 3.75 tỷ phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
637/61/148 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/45/15D Nguyễn Sỹ Sách 60/56 5 6 10 5.25 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 Đến 6
|
33/45/15D Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.25 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/19 Lê Cảnh Tuân 42.5 2 4 10.6 4.45 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
48/19 Lê Cảnh Tuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.5m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
222/18 Quang Trung 60 3 4 15 8.4 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10 HDDT
|
222/18 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
446/5 Lê Quang Định 40 3 3 13.5 4.8 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
446/5 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
234 Ấp 3 (Thửa 692 tờ 6) 2070 Đất 15 140 14.5 tỷ Tân Quý Tây Bình Chánh 10 đến 20
|
234 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 2070.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
549/43/3 Lê Đức Thọ (cũ: 5.6Q) 27 2 3.1 8.8 3.65 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
549/43/3 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/20 Kênh 19 Tháng 5 36 2 4.5 8 4.15 tỷ Sơn kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
75/20 Kênh 19 Tháng 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/37 (số cũ 17A) Phan Sào Nam 62 3 2.5/4 23 7 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
88/37 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 703 + 858 + 859 + 854 tờ 11 Đường Kênh 8 4335 Đất 108 40 28.2 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 703 + 858 + 859 + 854 tờ 11 Đường Kênh 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 108.0m, diện tích: 4335.0m2 giá: 28.2 Tỷ |
28 tỷ |